32kW/40kW | 50kW/65kW | 80kW |
Kích thước thanh ray | : Ray phía trên: 4,000/3,500mm ray dưới: 3,000/2,500mm |
Di chuyển dọc | : Tối đa 2,000mm (Phụ thuộc vào chiều dài thanh ray) |
Di chuyển ngang | : Tối đa 3,000mm (Phụ thuộc chiều cao phòng lắp đặt) |
Di chuyển phương đứng | : Khoảng 1,500m (Phụ thuộc chiều cao phòng lắp đặt) |
Góc quay bóng | : +/- 180o (detents at +90o ~ -90o) |
Góc quay cột | : +/- 180o (detents at +90o ~ -90o) |